Tên Đầy Đủ Bidv

Tên Đầy Đủ Bidv

“Môn học” trong tiếng Anh là “Subjects”, vậy tên gọi của từng môn học tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu từ vựng các môn học bằng tiếng Anh để tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh nhé!

Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh ở bậc Đại học

Bậc đại học có rất nhiều môn học với nhiều chuyên ngành khác nhau, dưới đây là tên các môn học đại cương bằng tiếng Anh phổ biến nhất:

Câu hỏi và cách trả lời về các môn học bằng tiếng Anh

1. Hỏi về môn học yêu thích (Favorite Subject)

Q: What is your favorite subject? A: My favorite subject is English because I love learning new languages. (Môn học yêu thích của bạn là gì? - Môn học yêu thích của mình là Tiếng Anh vì mình thích học ngôn ngữ mới.)

Q: Why do you like (subject)? A: I like Math because I enjoy solving problems and finding solutions. (Tại sao bạn thích môn Toán? - Mình thích Toán vì thích giải các bài toán và tìm ra giải pháp.)

2. Hỏi về môn học khó nhất (Most Difficult Subject)

Q: Which subject do you find the most difficult? A: I find Chemistry difficult because it has so many formulas and concepts to remember. (Bạn thấy môn học nào khó nhất? - Mình thấy Hóa học khó vì có quá nhiều công thức và khái niệm cần nhớ.)

Q: Is there any subject that you don’t like? A: Yes, I don’t really like History because I find it hard to memorize dates and events. (Có môn học nào bạn không thích không? - Có, mình không thích Lịch sử vì khó nhớ các ngày tháng và sự kiện.)

3. Hỏi về lịch học (Class Schedule)

Q: What subject do you have on Mondays? A: On Mondays, I have English in the morning and Math in the afternoon. (Bạn học môn gì vào thứ Hai? - Vào thứ Hai, mình học Tiếng Anh vào buổi sáng và Toán vào buổi chiều.)

Q: How many subjects do you study in a week? A: I study around 10 subjects each week, including Science, Art, and Physical Education. (Bạn học bao nhiêu môn mỗi tuần? - Mình học khoảng 10 môn mỗi tuần, bao gồm Khoa học, Mỹ thuật và Thể dục.)

4. Hỏi về giờ học và tiết học (Class Time and Period)

Q: What time does your first class start? A: My first class starts at 8 o'clock in the morning. (Lớp học đầu tiên của bạn bắt đầu lúc mấy giờ? - Lớp học đầu tiên của mình bắt đầu lúc 8 giờ sáng.)

Q: How long is your Math class? A: My Math class lasts for one hour and a half. (Lớp học Toán của bạn kéo dài bao lâu? - Lớp học Toán của mình kéo dài một tiếng rưỡi.)

5. Hỏi về chương trình học và sở thích (Curriculum and Preferences)

Q: Do you have any extracurricular subjects? A: Yes, we have Music and Art as extracurricular subjects. (Bạn có môn học ngoại khóa nào không? - Có, chúng mình có Âm nhạc và Mỹ thuật là các môn ngoại khóa.)

Q: Which subject do you enjoy studying the most? A: I enjoy studying Biology the most because I love learning about living things. (Bạn thích học môn nào nhất? - Mình thích học Sinh học nhất vì mình thích tìm hiểu về các sinh vật sống.)

6. Hỏi về cách học và lời khuyên (Study Method and Advice)

Q: How do you study for your exams? A: I usually review my notes, practice past papers, and ask my friends for help when needed. (Bạn học để thi như thế nào? - Mình thường xem lại ghi chép, làm đề thi cũ và nhờ bạn bè giúp đỡ khi cần.)

Q: What’s the best way to learn a new subject? A: I think the best way is to pay attention in class, ask questions, and do lots of practice exercises. (Cách tốt nhất để học một môn mới là gì? - Mình nghĩ cách tốt nhất là chú ý nghe giảng, đặt câu hỏi và làm nhiều bài tập thực hành.)

7. Hỏi về lớp học và giáo viên (Classroom and Teachers)

Q: Who is your favorite teacher and why? A: My favorite teacher is my Math teacher because she explains things very clearly and is always patient with us. (Giáo viên yêu thích của bạn là ai và tại sao? - Giáo viên yêu thích của mình là cô giáo dạy Toán vì cô giải thích rất rõ ràng và luôn kiên nhẫn với chúng mình.)

Q: What is your classroom like? A: My classroom is big and bright, with a lot of posters on the walls and a whiteboard at the front. (Lớp học của bạn như thế nào? - Lớp học của mình rộng và sáng, có nhiều áp phích trên tường và một bảng trắng ở phía trước.)

8. Hỏi về tương lai và sở thích học tập (Future and Study Interests)

Q: What subject do you want to study more in the future? A: I want to study more about Computer Science because I am interested in technology and programming. (Bạn muốn học thêm về môn gì trong tương lai? - Mình muốn học thêm về Khoa học Máy tính vì mình thích công nghệ và lập trình.)

Q: Do you think learning (subject) will be helpful for your future career? A: Yes, I think learning English will be very helpful because it is a global language and can open up many opportunities. (Bạn có nghĩ học Tiếng Anh sẽ hữu ích cho sự nghiệp tương lai của bạn không? - Có, mình nghĩ học Tiếng Anh rất hữu ích vì đó là ngôn ngữ toàn cầu và có thể mở ra nhiều cơ hội.)

Trên đây là tên gọi các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ và chính xác nhất mà bạn nên bỏ túi để tăng thêm vốn từ vựng tiếng Anh. Mong rằng thông qua những chia sẻ trên, bạn sẽ tìm được đam mê, yêu thích với tiếng Anh và tìm được những phương pháp học hiệu quả để việc học tiếng Anh ngày càng tiến bộ.

Nắm rõ tên các môn học bằng tiếng Anh là cách đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả để bạn tiếp cận được rất nhiều kiến thức hay ho và thú vị trên thế giới ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường. Không chỉ vậy, đây cũng là yếu tố nền tảng nếu bạn muốn tìm hiểu chuyên sâu hơn về một lĩnh vực nào đó. Cùng ELSA Speak cập nhật ngay 100+ các môn học bằng tiếng anh phổ biến trong bài viết sau!

Mẫu hội thoại thường gặp về chủ đề các môn học bằng tiếng Anh

Tuan: Hey Hoa. What subjects do we have this afternoon?

Hoa: We have Literature, Chemistry and Physical education.

Tuan: Great! Chemistry is my favorite subject. Last week’s experiments were interesting.

Hoa: Yeah I see that too, but it’s also quite dangerous.

Tuan: It’s okay, let’s be more careful. Have you finished your Literature homework yet?

Tuấn: Này Hoa. Chiều nay chúng ta có môn gì?

Hoa: Chúng ta có môn Văn, Hóa và Thể dục.

Tuấn: Tuyệt vời! Hóa học là môn học yêu thích của tôi. Các thí nghiệm tuần trước thật thú vị.

Hoa: Ừ mình cũng thấy vậy, nhưng cũng khá nguy hiểm.

Tuấn: Không sao đâu, chúng ta cẩn thận hơn là được. Bạn đã làm xong bài tập văn chưa?

A: Which subject do you hate the most?

B: Um, physical education. It’s not my favorite subject.

B: I hate being sweaty after physical education class. It’s very annoying.

A: Is that so? I don’t like that feeling either. But anyway, physical education is very fun and very good for your health.

B: Yes, I also often exercise at home every afternoon.

B: Ừm, giáo dục thể chất. Đó không phải là môn học yêu thích của tôi.

B: Tôi ghét đổ mồ hôi sau giờ học thể dục. Nó rất khó chịu.

A: Vậy à? Tôi cũng không thích cảm giác đó. Nhưng dù sao đi nữa, giáo dục thể chất rất vui và rất tốt cho sức khỏe của bạn.

B: Ừ, tôi cũng thường tập thể dục ở nhà vào mỗi buổi chiều.

Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh theo nhóm

Để giúp bạn thuận tiện hơn trong việc bổ sung từ vựng tiếng Anh theo chủ đề các môn học, ELSA Speak sẽ phân thành các nhóm như sau:

Các môn học bằng tiếng Anh thông dụng nhất

Mỗi cấp học Tiểu học, THCS, THPT, Đại học sẽ có những môn học khác nhau với độ khó tăng dần để người học được rèn luyện và phát triển tư duy. Có thể bạn đã quá quen thuộc với Maths, English, Literature, Art,… nhưng liệu bạn có biết các môn Sinh học, Vật lý,… trong tiếng Anh là gì? Dưới đây là tổng hợp tên, phiên âm và dịch nghĩa các môn học bằng tiếng Anh thường gặp nhất:

Các môn học bằng tiếng Anh thông dụng nhất

Mỗi cấp học Tiểu học, THCS, THPT, Đại học sẽ có những môn học khác nhau với độ khó tăng dần để người học được rèn luyện và phát triển tư duy. Có thể bạn đã quá quen thuộc với Maths, English, Literature, Art,… nhưng liệu bạn có biết các môn Sinh học, Vật lý,… trong tiếng Anh là gì? Dưới đây là tổng hợp tên, phiên âm và dịch nghĩa các môn học bằng tiếng Anh thường gặp nhất: